Có 1 kết quả:

冷暴力 lěng bào lì ㄌㄥˇ ㄅㄠˋ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) non-physical abuse
(2) emotional abuse
(3) the silent treatment

Bình luận 0